Thần chú Địa Tạng Vương Bồ Tát

18/04/2024 142 lượt xem

Thần chú Địa Tạng Vương Bồ Tát là một trong những thần chú phổ biến trong Phật giáo Đại Thừa, đặc biệt là ở Đông Á. Ngài thường được gọi là Bồ tát của chúng sinh dưới địa ngục, vì lời thề nguyện sẽ không đạt được Phật quả cho đến khi địa ngục hoàn toàn trống rỗng. Một số người theo Phật giáo Đại Thừa có niềm tin về cõi địa ngục và ngạ quỷ, những linh hồn nhiều phiền não và hận thù bằng một cách nào đó có thể liên lạc với người sống và quấy phá họ. Vì thế, trong Đại Thừa, chúng ta có thể tìm thấy rất nhiều vị Bồ tát được cho là có thể giúp loại bỏ những linh hồn quấy rối này. Nếu bạn gặp bất cứ sự cố nào gây ra bởi các linh hồn, hãy nghĩ đến Địa Tạng Vương Bồ tát và niệm danh hiệu Ngài nhiều lần. Bồ tát thường được cầu nguyện bởi những người nghèo, bệnh tật, chán nản và những người hay gặp rắc rối với những cơn ác mộng hay các hồn ma vất vưỡng. Tại Nhật Bản, Bồ tát Địa Tạng rất được kính trọng, những pho tượng của Ngài xuất hiện rất nhiều, đặc biệt là trong các nghĩa trang và các khu nghỉ mát. Theo truyền thống, Bồ tát đã được thờ cúng như là người giám hộ của linh hồn Mizuko, linh hồn của thai nhi bị sẩy thai hoặc bị hủy bỏ. Nhân viên cứu hỏa cũng được tin là dưới sự bảo vệ của Ngài.

Phiên âm thần chú Địa Tạng Vương Bồ Tát tiếng Phạn:

CHHIM BHO CHHIM BHO CHIM CHHIM BHO / AKASHA CHHIM BHO / VAKARA CHHIM BHO / AMAVARA CHHIM BHO / VARA CHHIM BHO / VACHIRA CHHIM BHO / AROGA CHHIM BHO / DHARMA CHHIM BHO / SATEVA CHHIM BHO / SATENI HALA CHHIM BHO / VIVA ROKA SHAVA CHHIM BHO / UVA SHAMA CHHIM BHO / NAYANA CHHIM BHO / PRAJÑA SAMA MONI RATNA CHHIM BHO / KSHANA CHHIM BHO / VISHEMA VARIYA CHHIM BHO / SHASI TALA MAVA CHHIM BHO / VI AH DRASO TAMA HELE / DAM VE YAM VE / CHAKRASE / CHAKRA VASILE / KSHILI PHILE KARAVA / VARA VARITE / MADERE PRARAVE / PARECHARA BHANDHANE / ARADANE / PHAN CHI CHA CHA / HILE MILE AKHATA THAGEKHE / THAGAKHI LO / THHARE THHARE MILE MADHE / NANTE KULE MILE / ANG KU CHITABHE / ARAI GYIRE VARA GYIRE / KUTA SHAMAMALE / TONAGYE TONAGYE / TONAGULE / HURU HURU HURU / KULO STO MILE / MORITO / MIRITA / BHANDHATA / KARA KHAM REM / HURU HURU

Phiên bản ngắn:

  • Oṃ Ha Ha Ha Vismaye Svāhā – Om Ha Ha Ha Win Sam Mo Ti So Ha
  • Om / Namo Ksitigarbha Bodhisattva hoặc Nam Mô Địa Tạng Vương Bồ Tát
  • Om Pramardane Svaha
  • Namo Di Zhang Wang Pu sa
  • Om Ah Kshiti Garbha Thaleng Hum

Ý nghĩa Thần chú Địa Tạng Vương Bồ Tát tiếng Phạn:

Om Ha Ha Ha Win Sam Mo Ti So Ha:

  • Om: Âm thanh khởi đầu, biểu thị cho sự giác ngộ viên mãn và bản thể tối cao của vũ trụ.
  • Ha Ha Ha: Biểu thị cho lòng từ bi, trí tuệ và sức mạnh vô biên của Địa Tạng Vương Bồ Tát.
  • Win Sam Mo Ti So Ha: Biểu thị cho lời thề nguyện vĩ đại của Địa Tạng Vương Bồ Tát: “Địa ngục chưa rỗng, thề không thành Phật”.

Namo Ksitigarbha Bodhisattva:

  • Namo: Lời quy y, thể hiện sự tôn kính và lòng tin đối với Địa Tạng Vương Bồ Tát.
  • Ksitigarbha: Tên tiếng Phạn của Địa Tạng Vương Bồ Tát, có nghĩa là “Kho Tàng Trái Đất”.
  • Bodhisattva: Bậc giác hạnh, người đã giác ngộ nhưng vì lòng từ bi vô bờ bến mà chọn ở lại luân hồi để giúp đỡ chúng sinh.

Om Pramardane Svaha:

  • Om: Âm thanh khởi đầu, biểu thị cho sự giác ngộ viên mãn và bản thể tối cao của vũ trụ.
  • Pramardane: Biểu thị cho việc tiêu trừ nghiệp chướng và phiền não.
  • Svaha: Lời tán dương và cầu nguyện.

Namo Di Zhang Wang Pu sa:

  • Namo: Lời quy y, thể hiện sự tôn kính và lòng tin đối với Địa Tạng Vương Bồ Tát.
  • Di Zhang Wang: Tên tiếng Hán của Địa Tạng Vương Bồ Tát, có nghĩa là “Vua Cõi Trái Đất”.
  • Pu sa: Bồ Tát.

Om Ah Kshiti Garbha Thaleng Hum:

  • Om: Âm thanh khởi đầu, biểu thị cho sự giác ngộ viên mãn và bản thể tối cao của vũ trụ.
  • Ah: Biểu thị cho trí tuệ và sự giác ngộ.
  • Kshiti Garbha: Tên tiếng Phạn của Địa Tạng Vương Bồ Tát, có nghĩa là “Kho Tàng Trái Đất”.
  • Thaleng: Biểu thị cho sự giải thoát.
  • Hum: Âm thanh kết thúc, biểu thị cho sự hoàn thành.

Tóm lại: Thần chú Địa Tạng Vương Bồ Tát tiếng Phạn là lời cầu nguyện về sự từ bi, trí tuệ và sức mạnh vô biên của Địa Tạng Vương Bồ Tát. Tụng niệm thần chú này giúp tiêu trừ nghiệp chướng, phiền não, cầu siêu cho người đã khuất và giúp chúng sinh thoát khỏi luân hồi khổ đau.

Lưu ý:

  • Có nhiều phiên bản khác nhau của thần chú Địa Tạng Vương Bồ Tát tiếng Phạn, nhưng phiên bản trên là một trong những phiên bản phổ biến nhất.
  • Khi tụng niệm thần chú, cần giữ tâm thanh tịnh, tập trung và đầy lòng thành kính.
  • Nên tụng niệm thần chú vào một nơi yên tĩnh, tránh xa những phiền nhiễu.

×