Năm triền cái trong Phật giáo, là năm loại chướng ngại tâm lý mà người hành thiền cần phải vượt qua để đạt được sự giác ngộ và giải thoát. Cụ thể, năm triền cái bao gồm:
- Tham dục (Kamacchanda): Mong muốn dục lạc qua năm giác quan.
- Sân hận (Vyapada): Mong muốn trừng phạt, gây khổ hoặc tàn phá.
- Hôn trầm (Thina-middha): Sự lười biếng và uể oải.
- Trạo cử (Uddhacca-kukkucca): Sự lo lắng và hối tiếc.
- Hoài nghi (Vicikiccha): Sự nghi ngờ và không quyết đoán.
1. Tham dục (Kamacchanda)
Tham dục, hay còn gọi là ái dục, trong Phật giáo, được hiểu là sự khao khát, ưa muốn, và vui thích trong tam giới, khiến chúng sinh sinh vào cảnh giới nào cũng bị nó dắc dẫn và đeo đuổi theo, không rời bỏ. Có nhiều loại tham dục, bao gồm:
- Tham dục hoàn toàn bất thiện: Đây là sự ao ước, muốn làm những việc xấu xa.
- Tham dục không thiện không ác: Là sự ao ước, muốn làm những việc không mang tính chất thiện hay ác.
- Pháp dục: Là tham muốn pháp chân chính, lý do khiến Phật Thích Ca xuất gia.
Tham dục là một trong những nguyên nhân tạo nên tội lỗi của con người, có gốc từ lòng tham. Bằng phương pháp tu hành Phật giáo, người ta có thể tìm cách loại bỏ ngọn lửa này. Đức Phật được coi là người duy nhất không có tật xấu, nên tham dục không còn xuất hiện nữa, và Ngài là tấm gương để con người hướng đến loại bỏ những chướng ngại.
Nguyên nhân của tham dục bắt nguồn từ sự phóng dật, ham muốn theo bản năng, và là hậu quả của việc không kiểm soát và làm chủ tư tưởng trước những cám dỗ của cuộc sống. Để vượt qua tham dục, người hành giả cần phải tu tâm, tập tính “thiểu dục tri túc”, tức là muốn ít và biết đủ, để có một đời sống giản dị, thanh cao và an toàn.
2. Sân hận (Vyapada)
Sân hận trong Phật giáo được hiểu là một trong ba độc tâm, cùng với tham và si, là nguyên nhân của khổ đau và là trở ngại lớn trên con đường tu tập và giác ngộ. Sân hận có thể được mô tả như sau:
- Bất mãn: Sân hận bắt nguồn từ sự bất mãn, không hài lòng với điều gì đó hoặc ai đó.
- Bực tức: Khi bất mãn không được giải quyết, nó có thể dẫn đến sự bực tức, khiến tâm trạng trở nên khó chịu và gây ra sân hận.
- Độc tố tâm hồn: Đức Phật xem sân hận như một loại độc tố có khả năng tàn phá tâm hồn và thể xác con người, không chỉ trong đời này mà cả những đời sau.
Tam độc: Sân hận cùng với tham và si được gọi là Tam độc, ba độc tâm chính làm hại “đất tâm” của người tu hành và cần được loại bỏ để đạt được sự thanh tịnh.
Để hoá giải sân hận, người hành giả cần phải thực hành sự “dạy tâm”, tức là rèn luyện và kiểm soát tâm trí để không bị chi phối bởi sự bất mãn và bực tức. Điều này đòi hỏi sự nhận thức sâu sắc về nguyên nhân của sân hận và một quá trình tu tập liên tục để phát triển lòng từ bi và sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của sự vật và cuộc sống.
3. Hôn trầm (Thina-middha)
Hôn trầm trong Phật giáo là một trong năm triền cái, đặc biệt liên quan đến trạng thái uể oải và buồn ngủ khi hành thiền. Đây là những chi tiết về Hôn trầm:
- Trạng thái tâm lý: Hôn trầm là trạng thái tâm không ngủ nhưng cũng không thức, dẫn đến sự mê mờ và khó có thể làm nên chuyện gì.
- Thiếu nghị lực: Nó được coi là trạng thái không có phương hướng, từ đó dẫn đến thiếu nghị lực, là một trạng thái thông thường đến nỗi, khi một người có nghị lực, ta sẽ nhận ra ngay.
- Ảnh hưởng đến tu tập: Hôn trầm là một chướng ngại lớn trong quá trình tu tập, khiến tâm không an tịnh và lâu dần sinh chán nản.
Đối trị: Để đối trị Hôn trầm, hành giả cần giữ thân tâm trong sạch, nghiêm trì tịnh giới, đoạn tham sân si, và tập trung vào chánh niệm.
Hôn trầm cũng được mô tả như một “nhà tù” của tâm trí, khi tâm trí bị sự uể oải và ngầy ngật giam hãm, tù túng đến nỗi chỉ có đủ nghị lực để kéo lê một kiếp sống. Để vượt qua trạng thái này, hành giả cần phải có một mục đích rõ ràng và nghị lực để tiếp tục hành trình tu tập.
4. Trạo cử (Uddhacca-kukkucca)
Trạo cử, trong Phật giáo, là một chướng ngại sự an tịnh của thân tâm khi hành giả tọa thiền1. Đây là những chi tiết về Trạo cử:
- Thân tâm lăng xăng, xao động không yên: Trạo cử là trạng thái tâm vọng động không ngừng, khi hành giả không thể nhiếp tâm chuyên nhất vào Chánh niệm mà miên man vọng tưởng tạp niệm lăng xăng từ đối tượng này đến đối tượng khác.
- Ngăn trở công phu thiền định: Nó là một trong 20 tùy phiền não (theo môn Duy Thức học) và cản trở công phu tu tiến.
Cách đối trị: Để đối trị Trạo cử, hành giả cần tinh tấn, nỗ lực và kiên nhẫn, không nên thối tâm và bỏ cuộc sớm. Trong thời gian đầu khi tâm chưa thuần, việc này đặc biệt quan trọng.
Trạo cử cũng được gọi là trạo hối, vì hối hận nên thân tâm không yên. Hối hận vì đã làm điều gì không phải, bất thiện, hoặc hối hận vì đã không làm điều phải, điều thiện. Đây là những chướng ngại tâm lý mà người hành thiền cần phải vượt qua để đạt được sự giác ngộ và giải thoát.
5. Hoài nghi (Vicikiccha)
Hoài nghi trong Phật giáo được xem là những chướng ngại tâm lý mà người hành thiền cần phải vượt qua để đạt được sự giác ngộ và giải thoát. Dưới đây là chi tiết về Hoài nghi:
- Bản chất của Hoài nghi: Hoài nghi không phải là tốt cũng không xấu. Nó là sự nghi ngờ hay phân vân về một điều gì, có thể là về khả năng của bản thân, phương pháp tu tập, hay ý nghĩa của một việc gì đó.
- Ảnh hưởng của Hoài nghi: Đức Phật dạy rằng hoài nghi là một chướng ngại phát khởi trong tâm trí, làm mờ đục khả năng phán đoán, hạn chế khả năng hành động và gây ra sự bất an lớn.
Đối trị Hoài nghi: Niềm tin được xem là phương thuốc giải độc hoặc trừ khử hoài nghi. Để vượt qua hoài nghi, người hành giả cần phải giải quyết các điều đang bị hoài nghi thông qua sự hiểu biết và niềm tin.
Hoài nghi được phát khởi từ các luật nhân quả, có thể đến từ sự không chắc chắn, từ một trải nghiệm thất bại, hay từ một niềm tin xa xưa về chính bản thân mình. Nó là một phần không thể tránh khỏi của kinh nghiệm sống, nhưng cũng có thể dẫn đến sự thay đổi về niềm tin tưởng hoặc duyệt xét lại niềm tin. Để đạt được giác ngộ, người hành giả cần phải từ bỏ hoài nghi và đạt đến một trình độ nhận thức không còn chấp thủ.
Năm triền cái được coi là những màn ngăn che làm cho con người không thấy được nội tâm mình và cản trở sự thành công trong hành thiền. Để tiến bộ trên con đường tu tập, người hành giả cần phải nhận diện và vượt qua những chướng ngại này.