Giới cấm thủ là gì?

16/01/2024 166 lượt xem

Giải thích thêm về giới cấm thủ:

Giới cấm thủ là một trong bốn thủ, là một trong những chướng ngại lớn trên con đường tu tập của người Phật tử. Nó được định nghĩa là sự chấp thủ, bám víu vào các giới luật, lễ nghi, nghi thức một cách mù quáng, không suy xét, quán chiếu. Giới cấm thủ có thể biểu hiện ở cả bên trong và bên ngoài.

Giới cấm thủ bên ngoài là sự chấp thủ vào các hình thức bên ngoài của giới luật, lễ nghi, nghi thức một cách cứng nhắc, không linh hoạt. Ví dụ, một người Phật tử tin rằng chỉ cần cạo đầu, mặc áo cà sa thì sẽ được giải thoát. Hoặc, một người Phật tử tin rằng chỉ cần thực hiện những nghi thức cầu nguyện, cúng bái một cách máy móc, không có sự hiểu biết, thì sẽ được thần linh ban phước lành.

Giới cấm thủ bên trong là sự chấp thủ vào ý nghĩa, nội dung của giới luật, lễ nghi, nghi thức một cách sai lệch. Ví dụ, một người Phật tử tin rằng giới luật là một thứ gì đó cao siêu, thiêng liêng, không thể thay đổi. Hoặc, một người Phật tử tin rằng chỉ cần tuân thủ giới luật một cách máy móc, không có sự tu tập, thực hành theo Chánh pháp, thì sẽ được thanh tịnh, giải thoát.

Tác hại của giới cấm thủ:

Giới cấm thủ khiến cho người ta trở nên cố chấp, bảo thủ, không dám suy xét, quán chiếu. Điều này dẫn đến những hậu quả sau:

  • Người ta không thể hiểu rõ bản chất của giới luật, từ đó không thể áp dụng giới luật một cách đúng đắn. Ví dụ, một người Phật tử tin rằng cạo đầu, mặc áo cà sa là điều bắt buộc đối với tất cả những người theo Phật giáo. Điều này có thể dẫn đến những hành động sai trái, chẳng hạn như ép buộc người khác cạo đầu, mặc áo cà sa.
  • Người ta không thể tiến bộ trên con đường tu tập, vì họ luôn bị giới luật ràng buộc. Ví dụ, một người Phật tử tin rằng chỉ cần tuân thủ giới luật một cách máy móc, không có sự tu tập, thực hành theo Chánh pháp, thì sẽ được giải thoát. Điều này có thể khiến cho người đó trở nên thụ động, không có động lực để tu tập.
  • Người ta có thể trở nên kiêu ngạo, tự mãn, vì họ cho rằng mình đã đạt được giải thoát chỉ nhờ vào việc tuân thủ giới luật. Ví dụ, một người Phật tử tin rằng chỉ cần cạo đầu, mặc áo cà sa, thì họ đã trở thành những người có đạo đức cao thượng, không còn bị ràng buộc bởi những dục vọng thế gian. Điều này có thể khiến cho người đó trở nên kiêu ngạo, coi thường những người khác.

Cách đoạn trừ giới cấm thủ:

Để đoạn trừ giới cấm thủ, người Phật tử cần phải có trí tuệ để hiểu rõ bản chất của giới luật. Giới luật là những quy định mang tính tương đối, được đặt ra nhằm giúp cho người ta sống có kỷ luật, đạo đức, và tránh xa những điều ác. Giới luật không phải là một thứ gì đó cao siêu, thiêng liêng, và cũng không thể tự nó dẫn đến giải thoát. Giải thoát chỉ có thể đạt được thông qua sự tu tập, thực hành theo Chánh pháp.

Dưới đây là một số phương pháp để đoạn trừ giới cấm thủ:

Thực hành thiền quán: Thiền quán giúp cho người ta có thể nhìn sâu vào bản chất của mọi hiện tượng, từ đó hiểu rõ giới luật là gì và nó không thể mang lại giải thoát như thế nào.

Khi thực hành thiền quán, người ta sẽ được hướng dẫn để quan sát tâm mình một cách khách quan, không phán xét. Trong quá trình này, người ta sẽ dần dần hiểu rõ bản chất của giới luật, từ đó không còn chấp thủ vào nó một cách mù quáng.

Ví dụ, một người Phật tử đang thực hành thiền quán về giới luật. Khi quan sát tâm mình, người đó nhận ra rằng mình đang có những suy nghĩ, cảm xúc tiêu cực về giới luật, chẳng hạn như sợ hãi, lo lắng, hay tức giận. Người đó sẽ tiếp tục quan sát những suy nghĩ, cảm xúc này một cách khách quan, không phán xét. Thông qua quá trình này, người đó sẽ dần dần hiểu rõ bản chất của những suy nghĩ, cảm xúc này, từ đó không còn bị chúng chi phối.

Thực hành trí tuệ: Trí tuệ giúp cho người ta có thể phân biệt được đúng sai, thiện ác, từ đó không còn chấp thủ vào những điều sai trái, ác.

Khi thực hành trí tuệ, người ta sẽ được hướng dẫn để suy xét, quán chiếu về bản chất của mọi hiện tượng. Trong quá trình này, người ta sẽ dần dần hiểu rõ đúng sai, thiện ác, từ đó không còn chấp thủ vào những điều sai trái, ác.

Ví dụ, một người Phật tử đang thực hành trí tuệ về giới luật. Người đó sẽ suy xét, quán chiếu về bản chất của giới luật, từ đó hiểu rõ rằng giới luật là những quy định mang tính tương đối, được đặt ra nhằm giúp cho người ta sống có kỷ luật, đạo đức, và tránh xa những điều ác. Người đó cũng sẽ hiểu rõ rằng giới luật không phải là một thứ gì đó cao siêu, thiêng liêng, và cũng không thể tự nó dẫn đến giải thoát.

Tiếp xúc với những người có trí tuệ: Tiếp xúc với những người có trí tuệ giúp cho người ta có thể học hỏi, trao đổi, từ đó hiểu rõ hơn về bản chất của mọi hiện tượng, trong đó có giới luật.

Khi tiếp xúc với những người có trí tuệ, người ta sẽ được nghe những lời giảng dạy, chia sẻ của họ. Những lời giảng dạy, chia sẻ này có thể giúp cho người ta hiểu rõ hơn về bản chất của giới luật, từ đó không còn chấp thủ vào nó một cách mù quáng.

Ví dụ, một người Phật tử đang tiếp xúc với một vị thầy có trí tuệ. Vị thầy đó giảng dạy cho người Phật tử về bản chất của giới luật, từ đó giúp cho người Phật tử hiểu rõ rằng giới luật là những quy định mang tính tương đối, được đặt ra nhằm giúp cho người ta sống có kỷ luật, đạo đức, và tránh xa những điều ác.

Tóm lại, để đoạn trừ giới cấm thủ, người Phật tử cần phải có trí tuệ để hiểu rõ bản chất của giới luật. Giới luật là những quy định mang tính tương đối, được đặt ra nhằm giúp cho người ta sống có kỷ luật, đạo đức, và tránh xa những điều ác. Giải thoát chỉ có thể đạt được thông qua sự tu tập, thực hành theo Chánh pháp.

×