1. Không sát sinh:
Giải thích: Tránh việc giết hại, làm tổn thương các chúng sinh. Nuôi dưỡng lòng từ bi, yêu thương tất cả mọi sinh vật.
Ví dụ:
- Ăn chay, hạn chế sử dụng các sản phẩm từ động vật.
- Tham gia các hoạt động giải cứu động vật, bảo vệ môi trường.
- Giúp đỡ những sinh vật đang gặp nguy hiểm.
2. Không trộm cắp:
Giải thích: Tôn trọng tài sản của người khác, không tham lam, không lấy cắp những gì không thuộc về mình.
Ví dụ:
- Sống trung thực, không tham lam, đố kỵ.
- Luôn trả lại những gì mình đã mượn.
- Làm việc thiện, giúp đỡ người gặp khó khăn.
3. Không tà dâm:
Giải thích: Giữ gìn giới hạnh, chung thủy trong tình cảm, tránh những hành vi tà dâm, trái với luân thường đạo lý.
Ví dụ:
- Sống chung thủy trong hôn nhân, gia đình.
- Giữ gìn lời nói, cử chỉ, hành động phù hợp với chuẩn mực đạo đức.
- Tránh xa những cám dỗ, dục vọng.
4. Không nói dối:
Giải thích: Luôn nói lời chân thật, trung thực, tránh nói dối, lừa gạt người khác.
Ví dụ:
- Luôn nói đúng sự thật, không nói dối để che đậy lỗi lầm.
- Giữ lời hứa, không thất hứa.
- Tránh nói những lời ba hoa, khoác lác.
5. Không nói hai lưỡi:
Giải thích: Không nói những lời chia rẽ, gây bất hòa giữa người với người. Nói lời hòa ái, đoàn kết.
Ví dụ:
- Tránh nói những lời khiêu khích, kích động mâu thuẫn.
- Góp ý chân thành, xây dựng, không nói xấu sau lưng người khác.
- Khuyến khích hòa giải, dung hòa những bất đồng.
6. Không nói lời thêu dệt:
Giải thích: Tránh nói những lời, phóng đại, không đúng sự thật.
Ví dụ:
- Luôn nói đúng sự thật, không thêm bớt hay tô vẽ.
- Tránh nói những lời đồn đại, tin đồn thất thiệt.
- Cẩn trọng trong việc chia sẻ thông tin, kiểm chứng nguồn gốc trước khi lan truyền.
7. Không tham lam:
Giải thích: Biết đủ, không tham lam, đố kỵ, ganh ghét những gì người khác có.
Ví dụ:
- Sống thanh thản, không so sánh bản thân với người khác.
- Biết ơn những gì mình đang có.
- Giúp đỡ những người gặp khó khăn, chia sẻ niềm vui với người khác.
8. Không sân hận:
Giải thích: Tránh sân hận, tức giận, oán hận. Nuôi dưỡng lòng vị tha, bao dung.
Ví dụ:
- Học cách tha thứ, bỏ qua những lỗi lầm của người khác.
- Luôn giữ bình tĩnh, kiềm chế cảm xúc.
- Nuôi dưỡng lòng yêu thương, vị tha.
9. Không tà kiến:
Giải thích: Có chánh kiến, hiểu biết đúng đắn về giáo lý nhà Phật, không theo tà đạo, mê tín dị đoan.
Ví dụ:
- Học hỏi giáo lý nhà Phật, trau dồi kiến thức và hiểu biết đúng đắn.
- Phân biệt đúng sai, không tin vào những điều mê tín dị đoan.
- Giữ gìn chánh kiến, không theo tà đạo.
10. Tránh si mê:
Giải thích: Tránh si mê, ngu muội, phát triển trí tuệ, sáng suốt.
Ví dụ:
- Học tập, rèn luyện để phát triển trí tuệ.
- Sống tỉnh thức, nhận thức rõ ràng về bản thân và thế giới xung quanh.
- Tránh xa những điều phiền não, u mê.
Lưu ý: Thập thiện nghiệp là một hệ thống đạo đức hoàn chỉnh, giúp con người